Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:31 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,965.12 24.95 | 16,050.56 18.62 | 16,625.43 -7.13 |
Đô la Canada | CAD | 18,034 37.30 | 18,131 25.74 | 18,735 39.40 |
Euro | EUR | 26,416 -5.64 | 26,546 -2.66 | 27,619 86.46 |
Yên Nhật | JPY | 160.32 0.37 | 161.29 0.02 | 168.04 0.28 |
Đô la Singapore | SGD | 18,223 -7.99 | 18,322 -2.85 | 18,933 26.02 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,371 -20.19 | 27,472 -30.27 | 28,294 41.67 |
Bảng Anh | GBP | 30,995 -31.30 | 31,172 -9.99 | 32,115 -11.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.05 0.34 | 17.52 0.02 | 19.72 0.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,774.00 26.50 | 14,797.00 14.00 | 15,296.00 26.50 |
Bạc Thái | THB | 644.31 7.35 | 674.51 5.47 | 712.04 -3.61 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.40 14.31 | 3,579.64 22.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,543.53 23.51 | 3,696.22 8.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,248.05 -25.98 | 2,355.99 2.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.22 -30.59 | 2,375.78 4.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam